--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đầu thú
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đầu thú
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đầu thú
Your browser does not support the audio element.
+
(cũ) Give oneself up (to the policẹ.)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đầu thú"
Những từ có chứa
"đầu thú"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 471
Từ vừa tra
+
đầu thú
:
(cũ) Give oneself up (to the policẹ.)
+
chiếp
:
xem chiêm chiếp
+
closed-heart surgery
:
( y học) phẫu thuật tim kín.